Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điệp báo viên
[điệp báo viên]
|
agent; spy
Từ điển Việt - Việt
điệp báo viên
|
danh từ
một điệp báo viên dày dạn kinh nghiệm